Bạn đã từng nghe câu hỏi “Bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực này chưa?” trong cuộc phỏng vấn việc làm chưa? Đôi khi, việc nghe và hiểu câu hỏi của sếp người nước ngoài bằng tiếng Anh có thể là một thách thức đối với bạn. Nhưng đừng lo lắng, hãy cùng tìm hiểu về từ “kinh nghiệm” trong tiếng Anh và cách phát âm để bạn có thể tự tin trước các nhà tuyển dụng “tây lẫn ta”.
TÓM TẮT
Kinh nghiệm trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ “kinh nghiệm” được gọi là “Experience”.
Kinh nghiệm làm việc
Thông tin chi tiết về kinh nghiệm
Phát âm:
Có hai cách để phát âm “Experience” là bạn có thể phát âm theo ngữ điệu Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ.
Theo ngữ điệu Anh-Anh, “Experience” được phát âm là /ɪkˈspɪə.ri.əns/.
Theo ngữ điệu Anh-Mỹ, “Experience” được phát âm là /ɪkˈspɪr.i.əns/.
Về loại từ:
“Experience” là danh từ (Noun).
Nghĩa Tiếng Anh:
- “Experience” là từ dùng để chỉ những trải nghiệm của một người từ đó có thể rút ra những bài học và những cách làm tốt nhất.
Nghĩa Tiếng Việt:
- “Kinh nghiệm” là những trải nghiệm của một người về một sự việc nào đó, từ đó có thể rút ra những bài học và những cách thức làm phù hợp nhất cho bản thân.
Các ví dụ anh-việt
Ví dụ:
-
Khi bạn có kinh nghiệm, nhà tuyển dụng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi tuyển bạn so với những người không có kinh nghiệm vì họ không cần phải dành quá nhiều công sức, tiền bạc và thời gian để đào tạo bạn.
-
Khi bạn chưa có đủ kinh nghiệm và khả năng để ứng tuyển vào vị trí cao trong ngành nghề mà bạn mong muốn, hãy chịu khó làm những công việc đơn giản hơn và dần dần tích lũy kinh nghiệm từ đó.
-
Nếu bạn chưa tìm được phương pháp học tiếng Anh phù hợp cho mình, hãy thử nhiều phương pháp và rút kinh nghiệm từ mỗi phương pháp. Cuối cùng, bạn cũng sẽ tìm ra phương pháp học tập phù hợp và hiệu quả nhất.
Kinh nghiệm học Tiếng Anh
-
Trước khi đi du lịch ở một địa điểm nào đó, bạn nên tham khảo kinh nghiệm du lịch của những người đã đi trước để biết thêm thông tin về thời tiết, địa điểm tham quan, ẩm thực, chỗ ở, và nhiều hơn nữa.
-
Cha tôi là một thợ mộc và ông đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề này. Ông có thể biến những khúc gỗ không hồi sinh thành những tác phẩm nghệ thuật đẹp và tinh xảo.
-
Một trong những kinh nghiệm khi mua căn hộ là tìm hiểu về chủ đầu tư, cụ thể là tên và năng lực của chủ đầu tư. Bạn có thể tìm hiểu thông qua những người đã sống tại chung cư để có được “tất tần tật” thông tin về chủ đầu tư.
Một số cụm từ tiếng Anh về kinh nghiệm
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Lack experience | Thiếu kinh nghiệm hay ít kinh nghiệm |
Learn by experience = know from experience | Rút kinh nghiệm, bài học kinh nghiệm |
Labour experience | Kinh nghiệm lao động, kinh nghiệm làm việc |
Law of experience | Luật về kinh nghiệm |
Operational experience | Kinh nghiệm vận hành, kinh nghiệm điều hành |
Experience mortality | Tỷ suất được tính theo kinh nghiệm |
Experience of bidders | Kinh nghiệm của các nhà thầu từ những dự án trước đó |
Experience record | Hồ sơ kinh nghiệm (bao gồm số năm hoạt động, dự án tương tự trong 3-5 năm qua) |
Experience table | Bảng thống kê tuổi thọ trung bình (dựa trên kinh nghiệm của ngành bảo hiểm) |
Learning experience | Kinh nghiệm học tập |
Combat experience | Kinh nghiệm chiến đấu |
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu “kinh nghiệm” trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy áp dụng ngay những kiến thức này vào cuộc sống và công việc để tự tin chinh phục những nhà tuyển dụng nhé!